Đặc điểm nổi bật
Hệ thống tiền xử lý (Pre-treatment): Giai đoạn này là cốt yếu để bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất của màng RO – linh kiện đắt tiền nhất và quan trọng nhất của hệ thống – khỏi bị tắc nghẽn, đóng cặn và hư hại. Hệ thống tiền xử lý luôn được cấu hình tùy chỉnh sau khi phân tích kỹ lưỡng mẫu nước đầu vào:
- Thiết bị lọc đa tầng/Đa vật liệu (Multi-media filters): Thường gồm 2-3 cột lọc lớn chứa các vật liệu như cát thạch anh, sỏi, hạt Birm (chuyên xử lý sắt), hạt Mangan GreenSand (chuyên xử lý mangan), than Antraxit. Mục đích là loại bỏ hiệu quả các tạp chất lơ lửng, bùn đất, rỉ sét, cặn lắng, và một phần kim loại nặng.
- Thiết bị lọc than hoạt tính (Activated Carbon filters): Thường gồm 1-2 cột lớn chứa than hoạt tính cao cấp (nhập khẩu, từ gáo dừa hoặc than đá đã hoạt hóa). Có khả năng hấp phụ mạnh mẽ Clo dư, màu, mùi lạ, các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs), thuốc trừ sâu, và các hóa chất độc hại khác.
- Thiết bị làm mềm nước (Water Softener) / Trao đổi ion: Chứa số lượng lớn hạt nhựa trao đổi ion (Cation) chuyên dụng (nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín như Lanxess (Đức), Dow (Mỹ), Purolite (Anh)). Có vai trò loại bỏ triệt để các ion Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+) gây ra độ cứng của nước. Đây là bước thiết yếu để ngăn ngừa tình trạng đóng cáu cặn trên bề mặt màng RO, giúp màng RO hoạt động hiệu quả tối đa và kéo dài tuổi thọ đáng kể.
- Hệ thống định lượng hóa chất (Chemical Dosing Systems):
- Bơm định lượng hóa chất chống cáu cặn (Anti-scalant dosing system): Tiêm hóa chất chống cáu cặn vào nước trước màng RO để ngăn chặn sự kết tủa của các khoáng chất cứng (như Canxi Carbonate, Silica) trên bề mặt màng RO.
- Bơm định lượng hóa chất khử Clo (Sodium Metabisulfite - SMBS dosing system): Tiêm SMBS để loại bỏ hoàn toàn Clo dư trong nước trước khi nước đi vào màng RO, bảo vệ màng RO khỏi bị oxy hóa và hư hại.
- (Tùy chọn) Bơm định lượng PAC/Phèn: Hỗ trợ quá trình keo tụ, lắng các tạp chất nhỏ trong trường hợp nước đầu vào có độ đục cao.
- Hệ thống lọc tinh / Lõi lọc bảo vệ (Cartridge filter housing): Thường là bộ lọc nhiều lõi (Multi-cartridge filter housing) sử dụng lõi lọc PP (Polypropylene) có kích thước lọc siêu nhỏ (1 micron hoặc 5 micron), đặt ngay trước bơm cao áp RO. Chức năng là loại bỏ các hạt cặn siêu nhỏ còn sót lại sau các giai đoạn tiền xử lý, đảm bảo nước vào màng RO là sạch nhất có thể.
Hệ thống lọc RO (Reverse Osmosis) chính: Đây là trái tim của toàn bộ hệ thống, nơi tạo ra nước siêu tinh khiết:
- Bơm tăng áp công nghiệp: Thường là bơm ly tâm đa tầng cánh hoặc bơm piston công suất lớn, được làm từ Inox 304 hoặc 316. Bơm tạo áp lực cao (thường từ 100 - 250 psi hoặc hơn tùy thuộc vào loại màng và chất lượng nước đầu vào) để ép nước qua màng RO.
- Màng lọc RO công nghiệp: Với công suất 2000L/h, hệ thống thường sử dụng 4 đến 6 màng RO 8040 (màng có kích thước lớn 8 inch x 40 inch) hoặc cấu hình tương đương, có thể là 2 stage RO (RO 2 cấp). Các màng này thường của các thương hiệu hàng đầu thế giới như Dow/DuPont (Mỹ), Toray (Nhật Bản), LG (Hàn Quốc), CSM (Hàn Quốc), Hydranautics (Mỹ). Màng RO có kích thước khe lọc siêu nhỏ (0.0001 micron) giúp loại bỏ tới 99.99% virus, vi khuẩn, kim loại nặng, hóa chất hòa tan, muối, và các chất độc hại khác, cho ra nước tinh khiết cao.
- Vỏ màng RO (Pressure Vessels): Thường làm bằng Inox 304/316 hoặc FRP (Fiberglass Reinforced Plastic) chịu áp lực cao, đảm bảo độ bền và an toàn tối đa.
- Hệ thống đường ống và van: Sử dụng vật liệu Inox 304/316 hoặc nhựa UPVC chất lượng cao, chuyên dụng cho nước sạch, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và an toàn vệ sinh cho nước.
Hệ thống xử lý sau RO (Post-treatment) - Tùy chọn và cấu hình theo yêu cầu: Để đạt được chất lượng nước cuối cùng mong muốn cho từng ứng dụng cụ thể (ví dụ: nước siêu tinh khiết cho y tế, nước cho sản xuất điện tử, nước uống trực tiếp):
- Lõi chức năng: Nếu là nước uống, có thể bổ sung các lõi như T33 GAC (làm ngọt nước, cân bằng pH), lõi Hydrogen (bổ sung khoáng, chống oxy hóa), lõi Far Infrared (hoạt hóa nước).
- Đèn UV (Tia cực tím) công suất lớn: Để diệt khuẩn và virus còn sót lại, đảm bảo nước vô trùng tuyệt đối, đặc biệt quan trọng nếu nước được dùng để uống trực tiếp, sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm.
- Máy tạo Ozone: Khử trùng, oxy hóa các chất hữu cơ, loại bỏ mùi và màu.
- Hệ thống lọc xác khuẩn (Microfilter/Ultrafiltration): Đảm bảo nước hoàn toàn không còn bất kỳ vi sinh vật hay hạt siêu nhỏ nào.
- Hệ thống khử Ion (DI - Deionization) / EDI (Electrodeionization): Đối với các ngành yêu cầu nước siêu tinh khiết (ví dụ: sản xuất bán dẫn, dược phẩm, nước cấp nồi hơi), hệ thống DI hoặc EDI sẽ được tích hợp để loại bỏ gần như toàn bộ ion còn lại sau RO, đạt độ dẫn điện cực thấp.
- Bình chứa nước thành phẩm: Thường là bồn chứa lớn bằng Inox 304/316 hoặc nhựa thực phẩm HDPE, có thể tích phù hợp với công suất và nhu cầu lưu trữ nước sạch.
- Hệ thống bơm đẩy cấp 2: Để cấp nước từ bình chứa đến các điểm sử dụng hoặc vào quy trình sản xuất với áp lực ổn định.
Hệ thống điều khiển và giám sát tự động: Đây là bộ não của hệ thống, giúp vận hành hiệu quả, an toàn và tối ưu hóa chi phí:
- Tủ điện điều khiển thông minh (PLC/Microprocessor based control panel): Tự động hóa toàn bộ quá trình vận hành của hệ thống, bao gồm khởi động/dừng bơm, điều khiển van sục rửa/hoàn nguyên tự động, cảnh báo lỗi (áp lực thấp, nước đầy bồn, lỗi bơm), bảo vệ quá tải, bảo vệ mất pha, ngược pha, quá áp, thấp áp. Có thể tích hợp màn hình HMI để dễ dàng giám sát và điều khiển.
- Đồng hồ đo áp suất và lưu lượng: Giám sát áp lực tại các cấp lọc, lưu lượng nước vào, lưu lượng nước tinh khiết và nước thải, giúp đánh giá hiệu suất hoạt động và phát hiện sự cố.
- Đồng hồ đo TDS/EC (Tổng chất rắn hòa tan/Độ dẫn điện): Đo độ tinh khiết của nước đầu ra và nước thải liên tục, giúp kiểm soát chất lượng nước và theo dõi hiệu suất của màng RO.
- Hệ thống tự động ngắt/dừng: Khi nước cấp yếu, áp lực thấp, bình chứa đầy, hoặc có sự cố điện/nước, đảm bảo an toàn cho thiết bị.
- Chế độ sục rửa màng RO tự động (Automatic Flushing/CIP): Giúp loại bỏ cặn bám trên bề mặt màng RO định kỳ (thường là rửa ngược, rửa xuôi, hoặc rửa hóa chất tự động), kéo dài tuổi thọ màng.
- Van điều khiển tự động (Automatic Multi-port Valves): Cho các cột tiền xử lý, giúp quá trình sục rửa/hoàn nguyên vật liệu lọc diễn ra tự động và định kỳ, giảm thiểu sự can thiệp của con người.
Thông số kỹ thuật
STT |
Tên hàng |
SL |
ĐVI |
Chức năng |
Xuất xứ |
Hệ thống bơm đẩy |
|||||
1 |
Bơm đẩy 1,5 KW |
2 |
Cái |
Tạo áp cho hệ thống |
Italia |
Hệ thống tiền lọc |
|||||
2 |
Lõi 20" 1micron |
7 |
Cái |
Lọc cặn > 1micron |
China |
3 |
Lõi 20" 5micron |
7 |
Cái |
China |
|
4 |
Fin lọc Inox chứa 7 lõi |
2 |
Cái |
Taiwan |
|
Hệ thống lọc tinh |
|||||
5 |
Cột Compozite 2069 |
1 |
Cái |
Lọc cặn bẩn, |
JM-HI |
6 |
Cát thạch anh |
8 |
Bao |
VietNam |
|
7 |
Cát Mn |
100 |
Kg |
VietNam |
|
8 |
Autovalve 2750FT- FLECK |
1 |
Cái |
American |
|
9 |
Cột Compozite 2069 |
1 |
Cái |
Hấp thụ chất hữu cơ, mùi |
JM-HI |
10 |
Autovalve 2750 FT-FLECK |
1 |
Cái |
American |
|
11 |
Than hoạt tính Norit |
75 |
Kg |
Hà Lan |
|
12 |
Cột Compozite 2069 |
1 |
Cái |
Trao đổi ion |
JM-HI |
13 |
Autovalve 2750ST- FLECK |
1 |
Cái |
American |
|
14 |
Hạt Cation C100 |
300 |
Lít |
England |
|
Hệ thống lọc RO |
|||||
15 |
Bơm trục đứng 4 KW |
2 |
Cái |
Lọc ra nước tinh khiết |
Italia-LD |
16 |
Vỏ màng 4040 |
8 |
Cái |
Taiwan |
|
17 |
Màng RO 4040 USA |
16 |
Cái |
USA |
|
18 |
Lu lợng kế 220l/phút |
4 |
Cái |
Taiwan |
|
19 |
Đồng hồ áp 16 Kg |
4 |
Cái |
Taiwan |
|
20 |
Đồng hồ CDS |
2 |
Cái |
Taiwan |
|
21 |
Van điện từ |
2 |
Cái |
Korea |
|
22 |
Van thấp áp |
2 |
Cái |
Korea |
|
23 |
Van áp cao |
1 |
Cái |
Korea |
|
24 |
Thùng muối hoàn nguyên |
1 |
Cái |
VietNam |
|
25 |
Tủ điều khiển điện+Xa mang tu |
1 |
Bộ |
Lắp ráp |
|
Hệ thống diệt khuẩn và lọc xác khuẩn |
|||||
26 |
Đèn UV 24 galons/phút |
1 |
Cái |
Diệt khuẩn và khử trùng |
Bong USA |
27 |
Máy Ozon 2gam |
1 |
Cái |
LD-VN |
|
|
Bom định lượng |
1 |
Cái |
American |
|
|
Bồn chứa dung dich |
1 |
|
VietNam |
|
28 |
Lõi lọc 20" sát khuẩn |
5 |
Cái |
American |
|
29 |
Fin lọc Inox chứa 5 lõi |
1 |
Cái |
Taiwan |
|
Khung và phụ kiện khác |
|||||
30 |
Đường ống hàn nhiệt và phụ kiện |
1 |
Bộ |
Hỗ trợ cho hệ thống |
Germany |
32 |
Khung giá đỡ Inox |
1 |
Bộ |
VietNam |