Đặc điểm nổi bật
Hệ thống tiền xử lý (Pre-treatment): Giai đoạn này cực kỳ quan trọng để bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất của màng RO, đồng thời kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Thường bao gồm:
- Cột lọc đa tầng (Multi-media filter): Chứa các vật liệu lọc như cát thạch anh, sỏi, hạt Mangan GreenSand, hạt Birm để loại bỏ các tạp chất lơ lửng, bùn đất, rỉ sét, cặn lắng, và các kim loại nặng như Sắt, Mangan.
- Cột lọc than hoạt tính (Activated Carbon filter): Chứa than hoạt tính cao cấp (từ gáo dừa hoặc than đá, nhập khẩu từ các nguồn uy tín) để hấp phụ hiệu quả Clo dư, màu, mùi lạ, các hợp chất hữu cơ (VOCs), thuốc trừ sâu, và các hóa chất độc hại khác.
- Cột trao đổi ion (Water Softener): Sử dụng hạt nhựa Cation (nhập khẩu từ Italia, Thụy Điển, Ấn Độ) để loại bỏ các ion Canxi (Ca2+) và Magie (Mg2+) gây ra độ cứng của nước. Đây là bước cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa đóng cặn trên màng RO, giúp màng RO hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
- Cốc lọc tinh (Sediment filter): Thường là lõi lọc PP (Polypropylene) 1 micron hoặc 5 micron đặt ngay trước bơm cao áp RO, để loại bỏ các hạt cặn siêu nhỏ còn sót lại sau các giai đoạn tiền xử lý, đảm bảo nước vào màng RO là sạch nhất có thể.
Hệ thống lọc RO (Reverse Osmosis): Đây là công nghệ cốt lõi tạo ra nước siêu tinh khiết:
- Bơm tăng áp công nghiệp: Là loại bơm chuyên dụng, công suất lớn, tạo áp lực cao (thường từ 100 - 250 psi hoặc hơn tùy thiết kế) để ép nước qua màng RO. Bơm thường làm bằng Inox 304 hoặc 316.
- Màng lọc RO công nghiệp: Với công suất 500L/h, hệ thống thường sử dụng 2-3 màng RO 4040 hoặc 1 màng RO 8040 (tùy theo nhà sản xuất và thiết kế). Các màng này thường của các thương hiệu hàng đầu thế giới như Dow/DuPont (Mỹ), Toray (Nhật Bản), LG (Hàn Quốc), CSM (Hàn Quốc). Màng RO loại bỏ tới 99.99% virus, vi khuẩn, kim loại nặng, hóa chất hòa tan, muối, và các chất độc hại khác, cho ra nước tinh khiết cao.
- Vỏ màng RO (Pressure Vessel): Thường làm bằng Inox 304/316 hoặc Composite chịu áp lực cao.
- Hệ thống đường ống và van: Sử dụng vật liệu Inox 304/316 hoặc nhựa UPVC chất lượng cao, đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và an toàn vệ sinh.
Hệ thống xử lý sau RO (Post-treatment) - Tùy chọn: Để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về chất lượng nước cuối cùng hoặc mục đích sử dụng đặc biệt:
- Lõi chức năng: Như lõi T33 GAC (làm ngọt nước, bổ sung khoáng), lõi Hydrogen (chống oxy hóa), lõi Far Infrared (hoạt hóa nước).
- Đèn UV (Tia cực tím): Để diệt khuẩn và virus còn sót lại, đặc biệt quan trọng nếu nước được dùng để uống trực tiếp hoặc ứng dụng trong y tế, dược phẩm.
- Máy tạo Ozone: Khử trùng, oxy hóa các chất hữu cơ, loại bỏ mùi và màu.
- Lõi lọc xác khuẩn: Đảm bảo nước hoàn toàn vô trùng.
- Bình chứa nước thành phẩm: Thường là bồn chứa bằng Inox 304/316 hoặc nhựa thực phẩm HDPE, có thể tích phù hợp với công suất và nhu cầu lưu trữ.
Hệ thống điều khiển và giám sát tự động:
- Tủ điện điều khiển thông minh: Tự động hóa toàn bộ quá trình vận hành, bao gồm khởi động/dừng bơm, điều khiển van sục rửa/hoàn nguyên tự động, cảnh báo lỗi, bảo vệ quá tải.
- Đồng hồ đo áp suất và lưu lượng: Giám sát hiệu suất hoạt động của từng cấp lọc và toàn bộ hệ thống.
- Đồng hồ đo TDS/EC (Tổng chất rắn hòa tan/Độ dẫn điện): Đo độ tinh khiết của nước đầu ra và nước thải, giúp kiểm soát chất lượng nước.
- Hệ thống tự động ngắt/dừng: Khi nước cấp yếu, áp lực thấp, bình chứa đầy, hoặc có sự cố điện/nước.
- Chế độ sục rửa màng RO tự động: Giúp loại bỏ cặn bám trên bề mặt màng RO định kỳ, kéo dài tuổi thọ màng.
- Van điều khiển tự động: Cho các cột tiền xử lý (Multi-port valve) giúp quá trình sục rửa/hoàn nguyên vật liệu lọc diễn ra tự động và định kỳ.
Thông số kỹ thuật
STT | NỘI DUNG | ĐVT | SỐ LƯỢNG | XUẤT XỨ | QUY CÁCH |
HỆ THỐNG LỌC THÔ | |||||
I | Hệ thống lọc kim loại | ||||
1 | Bơm lọc thô ( bơm INOX) | Cái | 1 | ITALIA | 0.75KW |
2 | Cột lọc Composite | cột | 1 | China | 1252 |
3 | Sỏi thạch anh | Bao | 3 | Việt nam | 4-8mm |
4 | Cát Mn | Kg | 50 | Việt Nam | 0,5-2,5mm |
5 | Autovan | Cái | 1 | China | 3 tác dụng |
F67C1 | |||||
II | Hệ Thống Lọc Cacbon | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 1 | China | 1252 |
2 | Autovan | Cái | 1 | China | 3 tác dụng |
F67C1 | |||||
3 | Than hoạt tính NORIT | Kg | 37.5 | HALAN | 12,5kg/bao |
III | Hệ Thống làm mềm nước | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 1 | China | 1252 |
2 | Hạt nhựa Catrionit | Lít | 50 | Sản xuất Italia | HCR-S |
3 | Auto van | Cái | 1 | China | 5 tác dụng |
F63C3 | |||||
4 | Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên | Cái | 1 | Liên Doanh | 65l |
IV | Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) | ||||
1 | Cốc lọc trong 20” | Cái | 1 | Việt Nam | Inox 304 |
2 | Lõi lọc 20inch (10-5mc) | chiếc | 1 | Karofi | PP-5 |
HỆ THỐNG LỌC NƯỚC TINH KHIẾT (RO) | |||||
V | Hệ Thống lọc R/O | ||||
1 | Màng lọc R/O 4040 | Cái | 2 | USA | Filmtec – Dow |
LC- HR 4040 | |||||
2 | Vỏ RO 4040 | Cái | 2 | China | 304 |
3 | Bơm tăng áp ( Bơm RO) | Cái | 1 | Italia | 1,5KW |
4 | Van điện từ | Cái | 1 | China | D = 20 |
D= 32 | |||||
5 | Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) | Cái | 2 | China | 18lít /phút |
6 | Thiết bị kiểm tra nước (CDS) | bộ | 1 | China | 0–1999ppm |
7 | Đồng hồ áp | Cái | 2 | China | 10 kg/cm2 |
15kg/cm2 | |||||
8 | Van cao áp | Cái | 1 | China | 15kg/cm2 |
9 | Tủ điện điều khiển | bộ | VN | ||
10 | Hệ thống khung giá đỡ inox | Bộ | 1 | VN | Inox 201 |
VI | Hệ Thống lọc vi sinh | ||||
1 | Đèn UV khử trùng | bộ | 1 | Bóng USA | 8 gallons/p |
2 | Máy sản xuất Ozone (khử trùng) | bộ | 1 | VN | 1g/h |
3 | Vỏ lọc 20 inch | Cái | 1 | China | Nhựa |
4 | Lõi lọc xác khuẩn 0,2 micron | Cái | 1 | China | 0,2 mc |
5 | Đường ống lắp nội tuyến | Bộ | 1 | Tiền Phong | Hàn nhiệt |