Máy rửa bát âm tủ bán phần Miele G 7131 SCi AD là phiên bản kỷ niệm 125 năm, kết hợp thiết kế tinh tế và công nghệ hiện đại. Máy trang bị hệ thống AutoDos + PowerDisk tự động định lượng chất tẩy, cùng khả năng rửa 14 bộ chén đĩa, phù hợp cho gia đình từ 4–6 người. Thiết kế bán phần giúp bạn có thể lắp đặt linh hoạt, đồng thời đảm bảo hiệu năng và trải nghiệm người dùng cao cấp.
Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ AutoDos + PowerDisk: tự động phân phối chính xác lượng chất tẩy cho từng chu trình, đảm bảo sạch sâu và tiết kiệm tối đa.
-
Ngăn kéo 3D MultiFlex: linh hoạt điều chỉnh chiều cao và vị trí các khay chứa, tăng diện tích sử dụng cho ly cao và dụng cụ lớn.
-
Cảm biến AutoSensor: đo độ bẩn của nước để tự động điều chỉnh thời gian, nhiệt độ và lượng nước phù hợp.
-
Chức năng EcoPower: tối ưu đường dẫn nước, giảm tiêu thụ điện năng và chỉ dùng 6–8,4 lít nước mỗi lần rửa.
-
AutoOpen Drying: cửa tự động mở nhẹ sau khi rửa để thoát hơi ẩm, giúp bát đĩa khô tự nhiên mà không cần sấy nóng.
-
BrilliantLight: hệ thống đèn LED chiếu sáng bên trong khoang, dễ dàng quan sát khi xếp hoặc lấy đồ.
-
ComfortClose: cơ chế đóng mở cửa nhẹ nhàng, có thể dừng ở bất kỳ vị trí nào.
-
Miele@home: cho phép điều khiển và theo dõi máy rửa chén từ xa bằng smartphone.
-
Hệ thống chống rò nước WaterProof: đảm bảo an toàn tuyệt đối, ngăn tràn nước trong mọi tình huống.
-
Chương trình đa dạng: bao gồm ECO, Automatic, Intensive 75°C, QuickPowerWash, Hygiene và chế độ rửa ly tinh xảo.
-
Độ ồn thấp chỉ 43 dB: máy vận hành êm ái, lý tưởng cho căn hộ và không gian bếp mở.
-
Chức năng bổ sung: khóa trẻ em, hẹn giờ 24 giờ, cảnh báo hết muối/trợ rửa, chế độ nửa tải tiết kiệm điện nước.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Miele |
Mã sản phẩm | G 7131 SCi AD 125 Edition |
Loại máy | Máy rửa bát âm bán phần |
Sức chứa | 14 bộ đồ ăn Châu Âu |
Lớp hiệu quả năng lượng | B |
Độ ồn tối đa | 43 dB(A) |
Lượng nước tiêu thụ (Auto) | 6 lít / chu trình |
Lượng nước tiêu thụ (Eco) | 8,4 lít / chu trình |
Điện năng tiêu thụ (Eco) | 0,64 kWh / chu trình |
Tổng điện năng 100 chu kỳ | 64 kWh |
Kích thước (C × R × S) | 805 × 598 × 570 mm |
Kích thước hốc lắp đặt tối thiểu | Rộng 600 mm, cao 805 – 870 mm, sâu 570 mm |
Chiều sâu khi mở cửa (90°) | 1.165 mm |
Trọng lượng tịnh | 48,2 kg |
Công suất định mức | 2.000 W |
Điện áp / Tần số | 230 V / 50 Hz |
Cầu chì | 10 A |
Chiều dài ống cấp / xả | 1,50 m mỗi ống |
Chiều dài cáp điện | 1,70 m |
Xuất xứ | Đức |