Tủ mát độc lập Miele KS 4383 DD EDST dung tích 399 lít, được thiết kế sang trọng với bề mặt inox và cửa không tay cầm tích hợp. Sản phẩm trang bị hệ thống làm lạnh DynaCool giúp phân phối nhiệt đều khắp khoang, ngăn DailyFresh giữ trái cây – rau củ tươi lâu hơn và kệ cửa ComfortClean có thể vệ sinh trong máy rửa chén, mang đến giải pháp lưu trữ thực phẩm cao cấp, tiện nghi và hiện đại.
Đặc điểm nổi bật
-
Drawer DailyFresh kiểm soát độ ẩm: ngăn kéo rộng rãi có khả năng điều chỉnh độ ẩm để bảo quản rau quả và trái cây trong môi trường lý tưởng, giúp duy trì độ tươi và độ giòn lâu hơn.
-
Hệ thống DynaCool phân phối lạnh đồng đều: quạt gió luân chuyển khí lạnh để mọi vị trí trong tủ đạt nhiệt độ ổn định, tránh hiện tượng điểm nóng hoặc lạnh lệch.
-
Kệ cửa ComfortClean dễ vệ sinh: các ngăn kệ phía cửa có thể tháo rời và rửa trong máy rửa chén, giúp việc làm sạch đơn giản hơn.
-
Thiết kế không tay nắm – mở cửa SideOpen: tay cầm ẩn bên cạnh giúp mặt trước tủ liền mạch, hiện đại, không gồ ghề.
-
Khoang nội thất loại XL (Interior XL): thiết kế sâu rộng hơn để chứa được các đồ lớn như hộp thực phẩm cao hoặc chai cao mà không cần điều chỉnh nhiều.
-
Cảnh báo cửa mở & nhiệt độ bất thường: hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và màn hình nếu cửa mở quá lâu hoặc nhiệt độ bên trong vượt ngưỡng an toàn.
-
Hiệu suất êm & tiết kiệm điện: hoạt động với độ ồn nhỏ (~36 dB) và tiêu thụ điện năng hàng năm thấp, đem lại vận hành êm ái và chi phí sử dụng hợp lý.
-
Chất liệu bề mặt & mặt sau Dry back wall: mặt sau khô giúp ngăn ngừa đọng nước, mặt trước inox cho vẻ ngoài sang trọng và dễ lau chùi.
-
Cửa đảo chiều được: người dùng có thể thay đổi hướng mở cửa để phù hợp với bố trí bếp và vị trí đặt tủ.
-
Kết nối thông minh Miele@home: giúp giám sát tình trạng tủ từ xa, cài đặt thông báo nhiệt độ, mở cửa bất thường và kiểm soát hiệu năng từ ứng dụng điện thoại.
Thông số kỹ thuật
| Thương hiệu | Miele |
| Mã sản phẩm | KS 4383 DD EDST |
| Loại máy | Tủ mát độc lập / tủ lạnh đứng |
| Dung tích sử dụng | 399 lít |
| Kích thước (R × S × C) | 597 × 675 × 1855 mm |
| Lớp khí hậu | SN-T |
| Lớp hiệu suất năng lượng | C |
| Độ ồn | 36 dB(A) |
| Tiêu thụ điện năng năm | ~98 kWh |
| Điện áp / Tần số | 220-240 V / 50-60 Hz |
| Cầu chì dòng định mức | 10 A |
| Trọng lượng | 67,40 kg |
| Cửa mở & bản lề | Mở phải, có thể đảo chiều |
| Tay cầm | Tích hợp không tay cầm rời |
| Khoang làm lạnh | DynaCool, DailyFresh |
| Kệ cửa | ComfortClean |
| Xuất xứ | Đức |
| Bảo hành | 36 tháng chính hãng |




