Mạch điện bếp từ là một trong những bộ phận cực kỳ quan trọng của bếp. Mặc dù không có kỹ năng chuyên môn về bếp nhưng nếu hiểu được mạch điện có gì và hoạt động ra sao cũng sẽ phần nào giúp bạn biết cách xử lý đơn giản mỗi khi xảy ra vấn đề trước khi thợ kỹ thuật đến và khắc phục hoàn toàn.
1. Sơ Đồ Mạch Điện Bếp Từ Là Gì ?
Bếp từ là thiết bị nhà bếp thông minh được nhiều người tiêu dùng ưa thích trong khoảng mấy năm gần đây bởi tính an toàn, hiện đại và thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, bất cứ thiết bị điện tử nào cũng sẽ xảy ra lỗi trong quá trình sử dụng, dù bạn có cẩn thận đến mức nào. Việc này liên quan đến thói quen sử dụng hoặc nhiều khi là do linh kiện bếp từ bên trong có vấn đề. Vậy nên, việc tìm hiểu sơ đồ mạch điện của bếp từ sẽ là cách để bạn hiểu được thợ kỹ thuật đang làm gì và xử lý đơn giản trước khi thợ đến.
Sơ đồ mạch điện là một biểu đồ dùng để biểu diễn đồ họa cho mạch điện. Chúng sử dụng các ký hiệu điện tử để thể hiện thành phần và mối liên hệ của các mạch điện. Đối với các dòng bếp từ thì sơ đồ mạch điện sẽ thể hiện nguyên lý hoạt động bếp từ, cách tạo ra dòng điện, tạo ra dòng từ trường để sinh nhiệt làm nóng đáy nồi (bếp từ) hoặc cách làm nóng mặt kính (bếp hồng ngoại, bếp điện),...
Thông qua sơ đồ này, kỹ thuật viên sẽ biết các bộ phận của bếp đang gặp vấn đề gì hoặc bộ phận này hỏng kéo theo các bộ phận khác hỏng và tìm ra cách xử lý tốt nhất.
2. Tổng Quát Về Sơ Đồ Mạch Điện Bếp Từ
Dưới đây Bep365 sẽ chia sẻ về các bộ phận trong sơ đồ mạch điện bếp từ để bạn nắm rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của từng bộ phận.
2.1. Bộ phận: Power Source And Rectifier - Nguồn điện và mạch chỉnh lưu
Nguồn điện và mạch chỉnh lưu là bộ phận đầu vào của mạch điện điều khiển bếp từ. Các linh kện của bộ phận này có thể kể đến như cầu đi ốt chỉnh lưu đổi sang điện áp DC, cầu chì (bảo vệ mạch lọc nhiễu cao tần), quá dòng.
2.2. Bộ phận SMPS - Nguồn chuyển mạch ngắt mở, nguồn xung
SMPS được viết tắt từ cụm từ tiếng anh “Switch Mode Power Supply”, nghĩa là nguồn chuyển mạch ngắt mở, nguồn xung. Trong đó thì nguồn xung có nhiệm vụ tạo ra điện áp DC và cung cấp cho các bộ phận khác như:
- Cung cấp cho khối vi xử lý MCU: điện áp 5V DC
- Cung cấp cho quạt làm mát: điện áp 12V
- Cung cấp cho sò công suất IGBT: điện áp 15 - 18V
2.3: Bộ phận: IGBT - Sò công suất có chân là G-C-E
Bộ phận tiêu hao nhiều công suất của bếp từ chính là sò công suất có vai trò đóng mở các tần số cao nhanh chóng và tạo ra các dòng điện cao tần. Dòng điện này sẽ đi qua dây dẫn của bếp từ Bosch và tạo ra các vòng từ trường trong phạm vi vài milimet trên bề mặt bếp (vùng nấu) và làm nóng đáy nồi, làm chín thức ăn.
2.4. Bộ phận: Coil Panel - Cuộn dây Panel của bếp từ
Mỗi một chiếc bếp từ đều được trang bị một cuộn dây Panel với nhiệm vụ chính là phát ra nguồn từ trường và tạo ra dòng điện Foucault dưới đáy xoong nồi. Ngay lập tức, đáy xoong sẽ sinh nhiệt và giúp làm nóng, làm chín đồ ăn.
2.5. Bộ phận: IGBT Drive - Tầng khuếch đại thúc
IGBT Drive giúp khuếch đại xung điện tốt nhất với mức điện áp từ 15V đến 18V trước khi đưa đến chân G của sò công suất IGBT.
2.6 Bộ phận: Temp - Các cảm biến nhiệt độ
Tất cả các dòng bếp từ hiện nay trên thị trường đều có bộ phận cảm biến nhiệt bếp từ để đảm bảo bếp hoạt động an toàn và hiệu quả. Trong đó, nhà sản xuất sẽ gắn một cảm biến ở bên dưới đáy nồi để theo dõi nhiệt độ của xoong, nồi khi bạn nấu thức ăn ở trên. Nếu trong quá trình đun nấu không để ý cẩn thận thì nồi sẽ bị cạn nước, nhiệt độ tăng nhanh và bếp từ sẽ rất nóng.
Một số bếp sẽ phát ra tín hiệu cảnh báo bằng các mã lỗi E hoặc các tiếng bíp bíp liên tục khiến CPU phải ngắt điện hoặc hệ thống bếp sẽ tự ngắt không cho bếp tiếp tục hoạt động. Vậy nên người dùng có thể an tâm sử dụng mà không cần phải lo lắng gì.
Cảm biến còn lại sẽ được gắn ở sò công suất IGBT để theo dõi nhiệt độ của bộ phận này. Nếu gặp tình trạng sò công suất bị quá nhiệt thì CPU sẽ lập tức ngắt dao động đang được đưa đến sò để đóng nguồn điện áp. Nhờ thế mà các bộ phận được bảo vệ an toàn, tránh sự cố xảy ra trong quá trình hoạt động.
2.7: Bộ phận MCU (Khối vi xử lý)
MCU (khối vi xử lý) sẽ hoạt động dựa theo lập trình đã được nhà sản xuất thiết lập gốc. Sau khi nhận được dữ liệu từ người dùng muốn điều chỉnh mức công suất nào, chương trình nào thì vi xử lý sẽ bắt đầu làm việc ngay lập tức. Bộ phận MCU sẽ phát ra xung điện để kích sò công suất hoạt động. Do phần mềm đã được cài đặt sẵn nên khoảng thời gian và độ rộng phát xung của bếp từ có thể được thay đổi.
Ví dụ, khi người dùng nấu ăn, sử dụng bảng điều khiển để điều chỉnh công suất tăng cao thì xung điện cần phát ra rộng hơn, thời gian mở cửa của IGBT lâu hơn. Và ngược lại, nếu bạn điều chỉnh công suất nhỏ thì xung điện sẽ phát ra hẹp hơn, thời gian mở của IGBT cũng ngắn hơn.
Ngoài ra, MCU còn có thể phát hiện ra có dụng cụ nấu trên vùng nấu hay không để tự điều chỉnh hoạt động. Nếu không có xoong, nồi trên bếp thì MCU sẽ ngắt hoạt động của sò công suất IGBT. Hầu hết các dòng bếp từ nhập khẩu đều có tính năng này.
Một ưu điểm cực lớn của MCU là kiểm soát được nhiệt độ của xoong, nồi và sò công suất. Nếu xoong nồi có nhiệt độ quá cao thì MCU sẽ dừng sò công suất để bảo vệ bộ phận này và các linh kiện liên quan khác.
2.8: Bộ phận Keyboard - Các phím bấm
Các phím này có nhiệm vụ giúp người dùng điều chỉnh công suất nấu của bếp, lựa chọn các chương trình nấu thích hợp. CPU sẽ điều khiển các phím này. Trên các dòng bếp từ đôi, bếp từ ba vùng nấu, bốn vùng nấu hoặc các model cao cấp đều sử dụng phím cảm ứng nhanh nhạy và linh hoạt.
2.9: Bộ phận FAN - Quạt làm mát
Trong bất cứ sơ đồ mạch điện bếp từ nào đều không thể thiếu bộ phận này. Tất cả các model bếp từ hiện này đều được trang bị quạt tản nhiệt, quạt làm mát với nhiệm vụ cho IGBT và các linh kiện bên trong của bếp, đặc biệt là cảm biến nhiệt, đảm bảo nhiệt độ bếp không vượt quá ngưỡng quy định của nhà sản xuất.
2.10: Bộ phận Synchronous Signal - Tín hiệu đồng bộ
Trong sơ đồ mạch điện tử của bếp từ đều phải có bộ phận tín hiệu đồng hồ. Tín hiệu này thường được phát từ hai đầu dây làm việc cho bếp từ, giúp CPU phát hiện sự hiện diện của các dụng cụ nấu đang đặt trên vùng nấu.
2.11: Bộ phận Buzzer - Chuông
Bếp từ thường có tiếng kêu bíp bíp hoặc tít tít, đấy chính là chuông báo. Bộ phận này dùng để cảnh báo người dùng về việc thiết bị đang gặp mã lỗi như E0, E1, E2,... Ngoài ra, còn dùng cho các nút bấm chỉnh giờ hoặc hẹn giờ.
2.12: Display - Hiển thị
Bộ phận Display này được thể hiện bằng hệ thống các đèn LED mà bạn thường thấy trên bảng điều khiển. Nó có màu xanh hoặc màu đỏ, tùy thuộc vào thiết kế của nhà sản xuất. Đèn LED hiển thị để người dùng nhận biết được chức năng này có hoạt động hay không và các chế độ đun nấu khác của bếp.
2.13: Bộ phận System Voltage - System Curren - Điện áp và dòng điện của bếp
System Voltage - System Curren là các tín hiệu để CPU biết được tình trạng điện áp và dòng điện của bếp từ đang hoạt động như thế nào.
2.14: Bộ phận OC (Over Curren) - Báo quá dòng
Khi bếp đang sử dụng mức công suất cao thì bộ phận OC (Over Curren) sẽ báo hiệu quá dòng để cho khối vi xử lý CPU để biết tình trạng quá dòng và xử lý nhanh bằng cách cho bếp nghỉ ngơi.
2.15: Bộ phận OV (Over Voltage) - Báo quá áp
Đây là bộ phận vô cùng quan trọng trong mạch điện của bếp từ bởi vai trò của nó là theo dõi điện áp trên cuộn dây xem có gặp tình trạng quá áp hay không. Nếu có thì thông báo về CPU để CPU cho bếp nghỉ, tránh trường hợp điện áp quá tải làm chập mạch điện.
3. Sơ Đồ Mạch Điện Bếp Từ Có Nguyên Lý Hoạt Động Như Thế Nào?
Khi xuất hiện các dòng điện biến thiên đi qua cuộn dây đồng thì xung quanh cuộn dây sẽ tạo ra các vòng từ trường biến đổi. Thêm vào đó, trên bề mặt thỏi kim loại bên trong xuất hiện một dòng cảm ứng khiến cho miếng kim loại nóng lên. Cuộn dây tạo nên từ trường biến thiên trên đáy nồi được gọi là từ thông. Nếu từ thông biến thiên ở mức độ cao thì sẽ tạo ra dòng điện Fuco.
Đáy nồi khi đun nấu được coi là cuộn dây thứ cấp. Dòng điện Fuco sẽ làm các hạt electron di chuyển với tốc độ cao và sản sinh ra nhiệt. Khi nhiệt được sinh ra nhiều thì cường độ từ trường, tần số từ trường sẽ lớn và ngược lại. Đáy xoong nồi nóng lên sẽ gia nhiệt cho thức ăn bên trong và làm chín thức ăn.
Chính vì có nguyên lý hoạt động như vậy nên hiệu suất truyền nhiệt của bếp từ có thể đạt đến 90 - 95%, cao hơn các dòng bếp truyền thống khác rất nhiều. Trong đó, ở bếp gas thì con số này chỉ có 40 - 50% còn bếp điện là 60 - 80%. Rõ ràng là bếp từ có ưu điểm lớn nhất về việc gia nhiệt và truyền nhiệt.
Tuy nhiên, khi nấu nướng với bếp từ bạn cần chú ý phải sử dụng chất liệu nồi nấu phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất. Ở đây là vật liệu nhiễm từ.
Trên đây Bep365 đã chia sẻ chi tiết về sơ đồ mạch điện bếp từ và nguyên lý hoạt động, cấu tạo của nó. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích. Nếu trong quá trình sử dụng có bất kỳ vấn đề nào, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm bảo hành của Bep365 thông qua Hotline trực tuyến 24/7 để được hỗ trợ nhanh chóng!