Máy tạo nước ion kiềm Human Water HU-150 là thiết bị y tế đạt chứng nhận cao cấp, giúp tạo ra nước kiềm và nước axit với độ tinh khiết vượt trội nhờ hệ thống lọc đa tầng và buồng điện phân mạnh mẽ. Thiết bị vận hành ổn định, tiết kiệm điện, cho lưu lượng nước lớn và độ bền cao, phù hợp sử dụng hằng ngày để hỗ trợ sức khỏe và cải thiện chất lượng nước sinh hoạt cho gia đình.
Đặc điểm nổi bật
-
Chứng nhận thiết bị y tế (Số 230AFBZX000040000) đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình tạo nước ion kiềm.
-
Công nghệ điện phân cao cấp với 3 mức điện phân × 2 chế độ (tiêu chuẩn + dòng điện không đổi) = 6 cấp độ nước.
-
Lưu lượng mạnh: nước kiềm ~3.2 L/phút, nước axit ~0.8 L/phút.
-
Tỷ lệ nước thải tối ưu 4:1 giúp tiết kiệm nước hơn so với các dòng thông thường.
-
Hoạt động liên tục ổn định: ~30 phút ở chế độ chuẩn, ~10 phút ở chế độ điện phân mạnh.
-
Tự động vệ sinh điện cực Reverse Electric Cleaning trong 5 phút, đảm bảo tuổi thọ điện cực.
-
Hệ thống lọc HUR-K đa tầng: than hoạt tính, gốm, màng sợi rỗng, vải không dệt — giúp loại bỏ clo dư, độ đục, chì hòa tan, thuốc trừ sâu CAT, mốc 2-MIB, trihalomethane…
-
Lõi lọc dùng đến 12 tháng với nhu cầu 33L/ngày.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm điện: 240W tối đa, 0W khi chờ.
Thông số kỹ thuật
| Model | Human Water HU-150 |
| Điện năng sử dụng | AC220V – 2.0A – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 240W (Tối đa) / 0W (Chế độ chờ) |
| Kích thước (R × S × C) | 270 × 130 × 250 mm |
| Chứng nhận thiết bị y tế | Số 230AFBZX000040000 |
| Nhiệt độ tối đa sử dụng liên tục | 35°C |
| Áp suất nước tối đa sử dụng liên tục | 0.5 MPa |
| Lưu lượng nước điện phân | Nước kiềm: ~3.2 L/phút • Nước axit: ~0.8 L/phút |
| Tỷ lệ nước thải | Nước kiềm : Nước axit = 4 : 1 |
| Số mức điện phân | 3 mức × 2 chế độ (theo dõi lưu lượng + dòng điện không đổi) = 6 mức |
| Thời gian sử dụng liên tục | Chế độ chuẩn: ~30 phút • Điện phân mạnh: ~10 phút |
| Chế độ vệ sinh điện cực | Reverse Electric Cleaning (5 phút) |
| Lưu lượng lọc (tại 0.1 MPa) | 4.0 L/phút |
| Loại lõi lọc | HUR-K |
| Cấu tạo lõi lọc | Than hoạt tính, gốm, màng sợi rỗng, vải không dệt |
| Khả năng lọc | Clo dư, độ đục, chì hòa tan, CAT (thuốc trừ sâu), 2-MIB (mốc), trihalomethane |
| Tuổi thọ lõi lọc | Khoảng 12 tháng (khoảng 33L/ngày, tùy lượng clo dư) |




