Máy lọc nước ion kiềm OSG Human Water HU-200 là model cao cấp của Nhật Bản, đạt chứng nhận thiết bị y tế số 306AFBZX00007000, ứng dụng công nghệ điện phân tiên tiến cùng lõi lọc đa tầng HUR-K (LP). Sản phẩm tạo ra 5 loại nước với độ pH ổn định, giàu hydro, hỗ trợ tốt cho sức khỏe và nhu cầu sinh hoạt hằng ngày. Thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị trực quan, khả năng tự làm sạch điện cực giúp HU-200 vận hành bền bỉ và tiết kiệm điện năng.
Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ lọc tiên tiến HUR-K (LP) gồm than hoạt tính, gốm, màng sợi rỗng và vải không dệt, loại bỏ clo dư, chì hòa tan, thuốc trừ sâu, trihalomethane và nhiều tạp chất độc hại.
-
Công nghệ điện phân DEM với 3 mức điện phân × 2 chế độ → tổng cộng 6 mức nước kiềm – axit, phù hợp nhiều mục đích sử dụng.
-
Lưu lượng nước mạnh mẽ: nước kiềm ~3.2 L/phút, nước axit ~0.8 L/phút; tỷ lệ nước thải 4:1 tối ưu.
-
Hệ thống tự làm sạch điện cực Reverse Electric Cleaning sau mỗi 5 phút điện phân tích lũy, tăng tuổi thọ buồng điện phân.
-
Hoạt động bền bỉ: sử dụng liên tục 30 phút (điện phân mạnh 10 phút).
-
Tiết kiệm điện: công suất tối đa 240W, chế độ chờ 0W.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện áp lực nước cao 0.5 MPa.
-
Tuổi thọ lõi lọc cao: lên đến 12.000L (tùy chất ô nhiễm), khuyến nghị thay ~12 tháng.
-
Đạt chứng nhận thiết bị y tế Nhật Bản, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật
| Model | Human Water HU-200 |
| Thương hiệu | OSG Japan |
| Loại thiết bị | Máy tạo nước ion kiềm – Thiết bị y tế Nhật Bản |
| Chứng nhận | Số 306AFBZX00007000 |
| Điện áp | AC 220V – 2.0A – 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 240W (tối đa), 0W (chế độ chờ) |
| Kích thước | 270 × 130 × 250 mm |
| Nhiệt độ nước tối đa | 35°C |
| Áp suất nước tối đa | 0.5 MPa |
| Lưu lượng nước kiềm | ~3.2 L/phút |
| Lưu lượng nước axit | ~0.8 L/phút |
| Tỷ lệ nước kiềm : axit | 4 : 1 |
| Mức điện phân | 3 mức × 2 chế độ (chuẩn + dòng điện không đổi) = 6 mức |
| Thời gian sử dụng liên tục | 30 phút (tiêu chuẩn), 10 phút (điện phân mạnh) |
| Vệ sinh điện cực | Reverse Electric Cleaning (tự đảo cực, kích hoạt sau 5 phút điện phân tích lũy) |
| Lưu lượng lọc (0.1MPa) | 4.0 L/phút |
| Cấu tạo lõi lọc HUR-K (LP) | Than hoạt tính, gốm, màng sợi rỗng, vải không dệt |
| Dung lượng lọc – Clo dư | 12.000 L |
| Dung lượng lọc – 2-MIB (mùi mốc) | 12.000 L |
| Dung lượng lọc – Thuốc trừ sâu (CAT) | 7.000 L |
| Dung lượng lọc – Chì hòa tan | 7.000 L |
| Dung lượng lọc – Trihalomethane & các hợp chất liên quan | 7.000 L |
| Chu kỳ thay lõi | Khoảng 12 tháng (tương đương 33 L/ngày) |




