Tủ mát âm tủ Miele K 7747 C 125 Gala Edition là thiết bị lạnh cao cấp thiết kế để lắp âm, mang lại sự liền mạch và sang trọng cho không gian bếp. Với hệ thống làm lạnh chuyên nghiệp PerfectFresh Pro, cùng luồng gió đối lưu DynaCool, tủ giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn. Bên cạnh đó, tính năng kết nối Miele@home, chiếu sáng LED, cửa SoftClose và thiết kế CleanSteel hoàn thiện giúp sản phẩm vừa tiện dụng vừa thẩm mỹ cao cấp.
Đặc điểm nổi bật
-
PerfectFresh Pro – giữ tươi chuyên nghiệp: ngăn kiểm soát độ ẩm khoảng 0–3 °C giúp giữ cho cá, thịt, sữa và rau quả tươi lâu hơn nhiều lần so với tủ thông thường.
-
DynaCool – phân bố nhiệt đều: quạt gió tuần hoàn không khí lạnh đều khắp khoang, loại bỏ điểm nóng và giúp thực phẩm ở mọi vị trí đều được bảo quản ổn định.
-
Kết nối thông minh Miele@home: điều khiển và giám sát tủ từ xa qua ứng dụng, nhận cảnh báo khi có sự cố hoặc mở cửa quá lâu.
-
Đèn LED nội thất hiệu quả: chiếu sáng đều, dịu mắt và tiết kiệm năng lượng, giúp bạn dễ lấy thực phẩm ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
-
SoftClose – đóng cửa êm ái: cửa tủ được trang bị cơ chế giảm chấn giúp đóng nhẹ nhàng, tránh va đập và giảm tiếng ồn.
-
Thiết kế CleanSteel & mặt sau Dry back wall: mặt sau bằng thép không gỉ Dry back wall giúp giảm ngưng tụ và chống bám vân tay hiệu quả.
-
FlexiBoard & ComfortSize: kệ kính có thể gập giúp chứa các chai cao; thiết kế sâu phù hợp để đặt khay nướng lớn trực tiếp vào khoang mát.
-
Hệ thống cảnh báo & tín hiệu: báo âm thanh & hình ảnh khi cửa mở quá lâu hoặc nhiệt độ không ổn định để bạn chủ động xử lý.
-
Tiết kiệm năng lượng, vận hành êm: hiệu suất năng lượng lớp C, độ ồn chỉ 32 dB, kết hợp công nghệ làm lạnh hiện đại giúp tủ hoạt động hiệu quả, bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
| Thương hiệu | Miele |
| Mã sản phẩm | K 7747 C 125 Gala |
| Loại máy | Tủ mát âm tủ / tủ lạnh lắp âm |
| Dung tích sử dụng / khả dụng | 294 lít |
| Tiêu thụ điện / ngày | 0,274 kWh |
| Tiêu thụ điện / năm | 99,65 kWh |
| Hiệu suất năng lượng | Lớp C |
| Mức độ ồn | 32 dB(A) |
| Kích thước thiết bị (C × R × S) | 1.770 × 559 × 546 mm |
| Kích thước hộc lắp đặt | Rộng 560–570 mm × Cao 1.772–1.788 mm × Sâu 550 mm |
| Chiều sâu thực tế máy | 544 mm |
| Trọng lượng | 70,3 kg |
| Lớp khí hậu | SN-T |
| Điện áp / Tần số | 220-240 V / 50 Hz |
| Cầu chì / Dòng định mức | 10 A |
| Số kệ trượt điều chỉnh | 6 kệ kính (1 kệ FlexiBoard) |
| Số ngăn kéo trữ lạnh | 3 ngăn |
| Số kệ cửa trong | 4 kệ cửa cho hộp nhỏ |
| Giá để chai | 2 giá chai |
| Khóa điều khiển | Có |
| Cảnh báo cửa / nhiệt độ | Có |
| Cửa đảo chiều được | Có |
| Xuất xứ / nguồn gốc | Đức |
| Bảo hành | 36 tháng chính hãng |




